Thông tin | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
|
Thông tin tài khoản | ||||
---|---|---|---|---|
|
Thông tin PK |
---|
Người PK | Bị PK | Thời gian PK |
---|---|---|
Neft | DEATHKING | 2024-01-23 07:24:08 |
LK009 | DEATHKING | 2024-01-22 18:15:59 |